Tỷ giá BIDV (BIDV) ngày 07-08-2024 - Cập nhật lúc 05:19 29/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 07-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 05:19 29/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 40 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 42 ngoại tệ tăng giá và 50 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,159.00 16,159.00 16,865.00
Đô la Canada CAD 17,793.00 17,957.00 18,541
Franc Thuỵ Sĩ CHF 29,002 29,052 29,679
Nhân Dân Tệ CNY 3,432.98 3,467.66 3,579.49
0.00 1,037.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,612.00 3,748.00
Euro EUR 27,030 27,080 28,160
Bảng Anh GBP 31,613 31,613 32,475
Đô la Hồng Kông HKD 3,162.00 3,175.00 3,279.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 167.76 168.26 175.05
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.51 19.14
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,143 85,428
Kip Lào LAK 0.00 0.96 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,557.15 5,678.44
Krone Na Uy NOK 0.00 2,265.00 2,355.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,928.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 412.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 280.93 310.99
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,683.93 6,951.24
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,345.00 2,438.00
Đô la Singapore SGD 18,581 18,656 19,218
Bạc Thái THB 683.00 683.00 734.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,950 24,970 25,335
Vàng SJC XAU 7,700,000 7,700,000 7,900,000
7,200,000 7,200,000 7,570,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 880,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,164 25,464
EUR 26,680 28,143
GBP 32,017 33,378
JPY 159.54 168.82
HKD 3,180.84 3,316.05
AUD 16,310.29 17,003.61
CAD 17,792.05 18,548
RUB 0.00 274.83
Cập nhật lúc 05:19 29/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021